Bạn có bao giờ nghe hai con mèo kêu “meo” với nhau chưa?
Chắc là chưa. Bởi vì mèo trưởng thành gần như không dùng tiếng “meo” để giao tiếp với đồng loại. Tiếng kêu đó, trớ trêu thay, chỉ dành cho… con người.
Mèo con kêu “meo” để gọi mẹ. Nhưng khi lớn lên, tiếng gọi ấy biến mất. Giữa các con mèo, chúng dùng mùi cơ thể, ngôn ngữ cơ thể và những âm thanh khác (gầm gừ, rít lên) để tương tác. Thế mà khi có mặt con người, tiếng “meo” lại trở về — như thể chúng đang đóng vai mèo con.
Không phải vô tình. Đó là một chiến lược.

Trong quá trình thuần hóa, những con mèo biết “làm nũng” thành công sẽ được con người chú ý, chăm sóc và cho ăn. Trải qua hàng ngàn năm, tiếng “meo” tiến hóa thành một công cụ tinh vi: vừa đủ đáng yêu để không bị lờ đi, vừa đủ khẩn thiết để bạn thấy có lỗi nếu không đáp lại.
Thậm chí, một số nghiên cứu cho thấy tiếng “meo” của mèo đã tiến hóa sao cho tần số và nhịp điệu của nó tác động mạnh đến tai người — đặc biệt là những âm thanh gần giống tiếng trẻ sơ sinh khóc. Bạn tưởng mình đang phản ứng theo bản năng yêu thú cưng? Có thể, nhưng cũng có thể bạn đang bị thao túng bởi một âm thanh được thiết kế để đánh trúng bản năng nuôi con.
Càng nuôi lâu, mèo càng cá nhân hóa tiếng “meo”. Với người này, nó kêu kiểu nũng nịu. Với người kia, nó kêu kiểu giận dỗi. Chúng học được cách nào khiến bạn mở cửa, cách nào khiến bạn đứng dậy khỏi ghế, cách nào khiến bạn cảm thấy áy náy khi lơ nó đi. Cái kêu “meo” ấy, về bản chất, là một nút bấm. Và bạn đã bị lập trình để phản ứng.
Mèo không nói tiếng người. Nhưng chúng biết cách khiến con người phải lắng nghe.