Bạn tỉnh giấc lúc 2 giờ sáng. Không phải vì tiếng ồn, không phải vì ác mộng. Chỉ là đôi mắt mở ra, đầu óc tỉnh như ban ngày, và cảm giác lạ lùng rằng mình… không hề buồn ngủ. Trong xã hội hiện đại, người ta gọi đó là “mất ngủ giữa đêm” và thường tìm cách chữa. Nhưng vài trăm năm trước, khoảnh khắc ấy lại là phần bình thường của một đêm ngon giấc.
Tổ tiên ta từng ngủ hai lần mỗi đêm. Họ gọi khoảng đầu tiên là giấc ngủ thứ nhất (first sleep), kéo dài từ tối đến khoảng nửa đêm. Sau đó là một khoảng thức chừng một giờ, thậm chí lâu hơn. Rồi mới đến giấc ngủ thứ hai (second sleep) cho đến khi trời sáng. Lịch sử và văn học phương Tây ghi lại điều này đầy rẫy: từ Odyssey của Homer, Aeneid của Virgil, đến nhật ký, thư từ và lời khuyên y khoa thời Trung Cổ. Nhà sử học Roger Ekirch đã tổng hợp hơn 500 tài liệu cho thấy mô hình này từng phổ biến khắp châu Âu tiền công nghiệp.
Trong khoảng tỉnh táo ấy, mọi thứ diễn ra nhẹ nhàng và chậm rãi. Người ta nhóm lò sưởi, hâm nóng súp, trò chuyện với người thân, cầu nguyện, viết thư, hay thậm chí ghé thăm hàng xóm. Có nơi, đây là “giờ vàng” cho những suy nghĩ sâu hoặc những việc riêng tư. Đêm không chỉ để ngủ; nó còn là thời gian sống khác biệt, tĩnh lặng, thân mật hơn cả ban ngày.

Không chỉ ở châu Âu, nhiều nền văn hóa tiền công nghiệp khác cũng ngủ theo cách này. Người Tiv ở Nigeria, cộng đồng làng ở Madagascar hay vùng quê châu Á đều có mô hình ngủ phân đoạn, thường kết hợp với giấc ngủ ngắn ban ngày. Đó không phải là “mất ngủ” mà là nhịp sinh học tự nhiên khi con người chưa bị ánh sáng nhân tạo chi phối.
Vậy điều gì đã xóa đi thói quen hàng nghìn năm ấy? Câu trả lời bắt đầu bằng một phát minh tưởng như vô hại: đèn dầu sáng hơn nến, rồi đèn khí, và cuối cùng là điện. Khi màn đêm không còn tối tuyệt đối, con người bắt đầu thức lâu hơn sau hoàng hôn. Thế kỷ 18–19, những thành phố bừng sáng về đêm, cửa hàng mở muộn, nhà máy chạy ca tối. Công nghiệp hóa áp đặt giờ làm việc cố định, biến đêm thành một khối liền từ lúc ngủ đến khi thức, phù hợp với lịch trình sản xuất và trường học.
Đến đầu thế kỷ 20, giấc ngủ liền mạch 7–8 tiếng đã trở thành chuẩn mực mới ở phương Tây đô thị, rồi lan ra toàn cầu. Thức dậy giữa đêm bị coi là rối loạn giấc ngủ, một điều cần chữa trị thay vì chấp nhận.
Nhưng khoa học hiện đại lại cho thấy mô hình ngủ phân đoạn có thể là xu hướng tự nhiên của cơ thể. Đầu những năm 1990, nhà nghiên cứu Thomas Wehr (Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia Mỹ) cho các tình nguyện viên sống nhiều tuần trong bóng tối hoàn toàn 14 giờ mỗi ngày, không tiếp xúc với ánh sáng nhân tạo. Kết quả: sau vài ngày, tất cả đều ngủ thành hai đoạn tách biệt, với khoảng tỉnh táo 1–2 giờ ở giữa. Trong thời gian đó, mức hormone prolactin tăng cao, tạo trạng thái thư giãn sâu, gần như thiền. Wehr nhận ra: khi bỏ ánh sáng nhân tạo, cơ thể tự quay lại nhịp ngủ của tổ tiên.
Ngày nay, một số người chủ động áp dụng lại mô hình này hoặc biến thể của nó, hy vọng cải thiện sự tập trung và sáng tạo. Một số vùng Địa Trung Hải vẫn giữ giấc ngủ trưa như một phần nhịp sống. Nhưng mô hình ngủ hai lần ban đêm không phải ai cũng hợp, đặc biệt với những người quen lịch sinh hoạt đô thị và cần ngủ liền mạch để đủ giờ nghỉ.
Có thể chúng ta đã đổi lấy phần tĩnh lặng của đêm để lấy tiện nghi của ánh sáng. Và cùng với nó, một khoảng không gian hiếm hoi cho những suy nghĩ chậm, những cuộc trò chuyện khẽ khàng và cảm giác mình đang sống giữa hai thế giới – trước khi ánh sáng của buổi sáng quét sạch tất cả.