Hồ Xuân Hương từng là một thung lũng cạn trước khi được người Pháp ngăn nước tạo hồ

Sáng sớm bên Hồ Xuân Hương, mặt nước tĩnh lặng soi bóng hàng thông và dãy biệt thự cổ. Với nhiều người, hồ trông như một phần tất yếu của Đà Lạt, tự nhiên và vĩnh cửu. Nhưng sự thật ít ai ngờ: chưa đầy một thế kỷ trước, nơi này chỉ là một thung lũng cạn, với con suối Cam Ly lặng lẽ chảy qua.

Trước năm 1919, vùng đất trung tâm Đà Lạt chưa hề có hồ. Đây là thung lũng thấp, nơi người Cơ Ho canh tác và dệt chiếu. Con suối Cam Ly khi ấy vẫn chảy tự do, men theo thung lũng rồi đổ về hạ lưu. Khi người Pháp chọn Đà Lạt làm “thành phố nghỉ dưỡng” trên cao nguyên, họ muốn kiến tạo một hồ nước nhân tạo để vừa điều hòa cảnh quan vừa tạo điểm nhấn cho đô thị.

Năm 1919, theo đề xuất của viên công sứ Cunhac, kỹ sư công chánh Labbé cho xây một con đập đầu tiên. Con đập ấy chặn dòng Cam Ly, tạo thành hồ nước rộng, được gọi là Grand Lac – nghĩa là “Hồ Lớn”. Không dừng lại ở đó, đến năm 1923, người Pháp tiếp tục dựng thêm một đập thứ hai ở phía dưới, khiến khu vực trở thành hai hồ liền kề, nối tiếp nhau như một cặp gương soi giữa thung lũng.

Nhưng thiên nhiên không dễ khuất phục. Tháng 3 năm 1932, một trận bão dữ đã cuốn sập cả hai con đập. Dòng nước ào ạt tràn xuống, trả thung lũng về nguyên trạng, để lại dấu vết mong manh của công trình nhân tạo giữa núi rừng cao nguyên.

Sau biến cố ấy, người Pháp giao việc thiết kế lại cho kỹ sư Trần Đăng Khoa. Trong hai năm 1934–1935, ông cho xây một đập đá kiên cố, vững chãi hơn nhiều so với những con đập gỗ trước đó. Nhờ vậy, hồ nước mới chính thức định hình, giữ nguyên diện mạo đến tận hôm nay. Con đập bằng đá ấy vẫn đứng sừng sững, trở thành một phần không thể tách rời của Hồ Xuân Hương.

Hồ Xuân Hương từng là một thung lũng cạn trước khi được người Pháp ngăn nước tạo hồ
Ảnh minh họa.

Ban đầu, hồ mang tên Grand Lac, cái tên nhuốm màu Âu châu. Đến năm 1953, theo đề xuất của ông Nguyễn Vỹ – Chủ tịch Hội đồng thị xã khi ấy – hồ được đổi tên thành Hồ Xuân Hương. Có người cho rằng đó là cách gợi nhớ đến nữ sĩ Hồ Xuân Hương, “bà chúa thơ Nôm” trong văn học Việt Nam. Người khác lại tin rằng cái tên chỉ đơn giản bắt nguồn từ khung cảnh mùa xuân tràn ngập hương sắc quanh hồ. Dù cách giải thích nào đúng, cái tên ấy nhanh chóng trở thành linh hồn thi ca của thành phố mù sương.

Ngày nay, Hồ Xuân Hương được coi là “trái tim” của Đà Lạt. Bao nhiêu công trình, con đường, khu chợ, thậm chí cả ký ức của người dân đều xoay quanh mặt hồ. Người ta chạy bộ quanh hồ vào buổi sáng, dạo xe ngựa dọc bờ vào buổi chiều, hay ngồi lặng ngắm nước phản chiếu đèn hoa trong đêm. Ít ai dừng lại để nhớ rằng hồ này từng không tồn tại, từng vỡ tan sau một cơn bão, rồi được tái sinh bằng bàn tay con người.

Có lẽ, chính điều đó mới làm nên sự đặc biệt của Hồ Xuân Hương. Nó không chỉ là một cảnh đẹp tự nhiên, cũng không chỉ là một công trình nhân tạo. Nó là kết quả của sự giao thoa – thiên nhiên cho dòng nước và thung lũng, con người cho chiếc đập và cái tên. Trong sự kết hợp ấy, một biểu tượng của Đà Lạt đã ra đời, đủ mong manh để gợi nhớ quá khứ, nhưng cũng đủ bền vững để trở thành một phần ký ức tập thể.

Có thể bạn quan tâm

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo

Hãy ủng hộ chúng tôi bằng cách vô hiệu hóa trình chặn quảng cáo trên trình duyệt của bạn hoặc chuyển sang một trình duyệt khác để tiếp tục!