Tháng 10, khi sương mỏng còn vương trên triền đồi, những con đường ven Đà Lạt bất chợt sáng rực trong màu vàng trải dài bất tận. Người ta gọi đó là mùa dã quỳ – mùa mà thành phố cao nguyên khoác lên mình một tấm áo rực rỡ, hoang dại và đầy sức sống. Ai nhìn cảnh ấy cũng ngỡ rằng loài hoa này đã gắn bó với Đà Lạt từ ngàn đời. Nhưng sự thật lại ngược hẳn: dã quỳ không phải loài bản địa, mà đến từ nửa vòng trái đất, nơi đất Mexico xa xôi.
Tên khoa học của hoa dã quỳ là Tithonia diversifolia. Nó thuộc họ cúc, vốn sinh trưởng ở Trung Mỹ. Đầu thế kỷ 20, khi người Pháp đặt chân đến Tây Nguyên và biến cao nguyên Langbiang thành vùng đồn điền cà phê, cao su, họ mang dã quỳ theo không phải vì vẻ đẹp, mà vì tính hữu ích. Cây dã quỳ lớn nhanh, lá xanh đậm giàu chất dinh dưỡng, rất thích hợp làm phân xanh bón cho đất. Nói cách khác, sự xuất hiện đầu tiên của dã quỳ ở Đà Lạt mang tính thực dụng nhiều hơn là lãng mạn.
Nhưng thiên nhiên có cách kể lại câu chuyện riêng. Khí hậu Đà Lạt mát mẻ, đất tơi xốp và thoát nước tốt khiến dã quỳ bén rễ, lan rộng. Từ những luống cây phục vụ đồn điền, nó bắt đầu mọc tràn ven đường, men theo triền đồi, chen vào cả những góc rừng thông. Không cần chăm sóc, dã quỳ vẫn bùng nở đúng mùa, mỗi năm một lần, vàng rực trời đất. Người dân dần quen với hình ảnh ấy, coi nó như một phần tất yếu của cảnh quan, đến mức quên rằng đây từng là loài ngoại lai.

Dần dà, công dụng “làm phân xanh” nhạt đi, nhường chỗ cho giá trị tinh thần. Dã quỳ trở thành dấu hiệu báo mùa thu đã chạm ngõ Đà Lạt, trở thành phông nền cho ảnh cưới, cho những chuyến xe thanh xuân chạy dọc đường đèo. Có cả những cung đường được gọi riêng bằng tên loài hoa này, như lời khẳng định nó đã hòa vào ký ức tập thể. Nếu mai anh đào tượng trưng cho mùa xuân Đà Lạt, thì dã quỳ chính là mùa thu của thành phố.
Cũng thú vị khi so sánh: mai anh đào vốn là loài được ghép từ gốc đào miền Bắc với giống anh đào Nhật, dã quỳ lại đến từ Mexico – cả hai đều là “khách” của cao nguyên. Thế nhưng, theo thời gian, chúng trở thành những biểu tượng không thể thiếu, được người dân và du khách yêu mến như thể chúng đã ở đây từ muôn đời.
Ngày nay, cứ đến cuối tháng 10, những bản đồ “săn hoa dã quỳ” lại xuất hiện khắp các diễn đàn du lịch. Người ta tìm đến Đà Lạt không chỉ để ngắm hồ Xuân Hương hay rừng thông, mà còn để đi qua những cung đường vàng rực, để cảm nhận vẻ đẹp hoang dại của loài hoa từng xa lạ. Dã quỳ đã bước ra khỏi vai trò ban đầu mà người Pháp trao cho nó, trở thành biểu tượng của một mùa, một không gian, thậm chí là một ký ức thanh xuân.
Thật lạ, một loài hoa từ Mexico xa xôi lại tìm được chỗ đứng bền lâu trên đất Đà Lạt. Có lẽ, chính điều ấy khiến dã quỳ trở nên đặc biệt. Nó nhắc ta rằng, đôi khi, cái trở thành thân thuộc nhất lại khởi nguồn từ một cuộc gặp gỡ bất ngờ. Và mỗi mùa thu về, khi dã quỳ lại nở vàng khắp triền đồi, Đà Lạt như thì thầm một câu chuyện: vẻ đẹp đôi khi không nằm ở chỗ sinh ra từ đâu, mà ở cách nó bén rễ và gắn bó với lòng người.