Danh sách 600+ từ vựng tiếng anh cơ bản theo từng chủ đề

Danh sách 600+ từ vựng tiếng anh cơ bản theo từng chủ đề

Học từ vựng tiếng Anh cơ bản là bước đầu tiên và quan trọng nhất trên con đường chinh phục ngôn ngữ này. Không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, việc biết một lượng từ vựng phong phú còn mở ra cánh cửa để bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và cuộc sống của những người nói tiếng Anh.

Bài viết này sẽ đưa bạn qua một loạt các từ vựng tiếng Anh cơ bản, được tổ chức theo chủ đề, giúp việc học của bạn trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Dù bạn mới bắt đầu hay đã có nền tảng, việc tham khảo và mở rộng vốn từ của mình luôn là ý tưởng tuyệt vời.

Quần Áo và Phụ Kiện (Clothing and Accessories)

  • Shirt – Áo sơ mi
  • T-shirt – Áo thun
  • Pants – Quần dài
  • Shorts – Quần short
  • Skirt – Váy
  • Dress – Đầm
  • Suit – Bộ vest
  • Jacket – Áo khoác
  • Coat – Áo măng tô
  • Sweater – Áo len
  • Jeans – Quần jeans
  • Socks – Tất
  • Shoes – Giày
  • Boots – Giày bốt
  • Sandals – Dép xăng-đan
  • Sneakers – Giày thể thao
  • Hat – Mũ
  • Cap – Nón lưỡi trai
  • Scarf – Khăn quàng cổ
  • Gloves – Găng tay
  • Belt – Thắt lưng
  • Tie – Cà vạt
  • Bow tie – Nơ
  • Handbag – Túi xách
  • Backpack – Ba lô
  • Sunglasses – Kính râm
  • Watch – Đồng hồ
  • Bracelet – Vòng đeo tay
  • Necklace – Dây chuyền
  • Earrings – Bông tai

Thời Tiết và Mùa (Weather and Seasons)

  • Weather – Thời tiết
  • Temperature – Nhiệt độ
  • Sunny – Nắng
  • Cloudy – Mây, nhiều mây
  • Rainy – Mưa
  • Snowy – Tuyết
  • Windy – Gió
  • Stormy – Bão
  • Foggy – Sương mù
  • Hot – Nóng
  • Warm – Ấm
  • Cool – Mát mẻ
  • Cold – Lạnh
  • Thunderstorm – Dông bão
  • Lightning – Tia chớp
  • Thunder – Sấm sét
  • Rain – Mưa
  • Snow – Tuyết
  • Ice – Băng
  • Season – Mùa
  • Spring – Mùa xuân
  • Summer – Mùa hè
  • Autumn (or Fall) – Mùa thu
  • Winter – Mùa đông
  • Humidity – Độ ẩm
  • Forecast – Dự báo thời tiết
  • Breeze – Gió nhẹ
  • Frost – Sương giá
  • Hail – Mưa đá
  • Dew – Sương

Sở Thích và Hoạt Động Giải Trí (Hobbies and Leisure Activities)

  • Hobbies – Sở thích
  • Reading – Đọc sách
  • Writing – Viết
  • Gardening – Làm vườn
  • Cooking – Nấu ăn
  • Baking – Làm bánh
  • Painting – Vẽ
  • Drawing – Vẽ tranh
  • Knitting – Đan len
  • Sewing – May vá
  • Photography – Nhiếp ảnh
  • Playing musical instruments – Chơi nhạc cụ
  • Singing – Hát
  • Dancing – Nhảy
  • Watching movies – Xem phim
  • Listening to music – Nghe nhạc
  • Playing video games – Chơi trò chơi điện tử
  • Exercising – Tập thể dục
  • Hiking – Đi bộ đường dài
  • Camping – Cắm trại
  • Fishing – Câu cá
  • Cycling – Đi xe đạp
  • Traveling – Du lịch
  • Swimming – Bơi lội
  • Surfing – Lướt sóng
  • Running – Chạy bộ
  • Yoga – Yoga
  • Meditation – Thiền
  • Collecting (stamps, coins, etc.) – Sưu tầm (tem, tiền xu, v.v.)
  • Playing board games – Chơi trò chơi trên bàn

Cảm Xúc và Tình Cảm (Feelings and Emotions)

  • Happy – Hạnh phúc
  • Sad – Buồn
  • Angry – Giận dữ
  • Afraid – Sợ hãi
  • Excited – Phấn khích
  • Surprised – Ngạc nhiên
  • Worried – Lo lắng
  • Anxious – Âu lo
  • Bored – Chán
  • Confident – Tự tin
  • Curious – Tò mò
  • Disappointed – Thất vọng
  • Frustrated – Bực bội
  • Grateful – Biết ơn
  • Guilty – Cảm thấy có lỗi
  • Jealous – Ghen tị
  • Lonely – Cô đơn
  • Nervous – Lo lắng, bồn chồn
  • Proud – Tự hào
  • Relieved – Nhẹ nhõm
  • Scared – Sợ hãi
  • Shocked – Sốc
  • Tired – Mệt mỏi
  • Embarrassed – Xấu hổ
  • Hopeful – Lạc quan
  • Indifferent – Thờ ơ
  • Overwhelmed – Choáng ngợp
  • Peaceful – Bình yên
  • Satisfied – Hài lòng
  • Skeptical – Hoài nghi

Sức Khỏe và Cơ Thể, Thể Thao (Health, Body, and Sports)

  • Health – Sức khỏe
  • Body – Cơ thể
  • Exercise – Tập thể dục
  • Fitness – Sức khỏe và thể lực
  • Workout – Bài tập
  • Gym – Phòng tập gym
  • Strength – Sức mạnh
  • Endurance – Sức bền
  • Flexibility – Sự linh hoạt
  • Cardio – Cardio (tập thể dục tăng cường hệ tim mạch)
  • Muscles – Cơ bắp
  • Stamina – Sức khỏe
  • Nutrition – Dinh dưỡng
  • Diet – Chế độ ăn uống
  • Healthy eating – Ăn uống lành mạnh
  • Weight – Cân nặng
  • Fitness tracker – Thiết bị theo dõi sức khỏe
  • Sports – Thể thao
  • Soccer (Football) – Bóng đá
  • Basketball – Bóng rổ
  • Tennis – Tennis
  • Swimming – Bơi lội
  • Running – Chạy bộ
  • Cycling – Đi xe đạp
  • Yoga – Yoga
  • Pilates – Pilates
  • Martial arts – Môn võ
  • Jogging – Chạy nhẹ
  • Hiking – Đi bộ đường dài
  • Stretching – Tập duỗi cơ

Nghề Nghiệp (Occupations)

  • Doctor – Bác sĩ
  • Teacher – Giáo viên
  • Engineer – Kỹ sư
  • Lawyer – Luật sư
  • Nurse – Y tá
  • Artist – Nghệ sĩ
  • Chef – Đầu bếp
  • Accountant – Kế toán viên
  • Police officer – Cảnh sát viên
  • Firefighter – Lính cứu hỏa
  • Architect – Kiến trúc sư
  • Musician – Nhạc sĩ
  • Actor/Actress – Diễn viên/ Diễn viên nữ
  • Pilot – Phi công
  • Dentist – Nha sĩ
  • Programmer – Lập trình viên
  • Scientist – Nhà khoa học
  • Journalist – Nhà báo
  • Entrepreneur – Doanh nhân
  • Veterinarian – Bác sĩ thú y
  • Electrician – Thợ điện
  • Carpenter – Thợ mộc
  • Waiter/Waitress – Người phục vụ nam/nữ
  • Farmer – Nông dân
  • Salesperson – Nhân viên bán hàng
  • Pilot – Phi công
  • Flight attendant – Tiếp viên hàng không
  • Translator – Phiên dịch viên
  • Librarian – Thủ thư
  • Athlete – Vận động viên

Giáo Dục (Education)

  • School – Trường học
  • Student – Học sinh / Sinh viên
  • Teacher – Giáo viên
  • Classroom – Lớp học
  • Lesson – Bài học
  • Subject – Môn học
  • Mathematics (Math) – Toán học
  • Science – Khoa học
  • English – Tiếng Anh
  • History – Lịch sử
  • Geography – Địa lý
  • Literature – Văn học
  • Art – Mỹ thuật
  • Music – Âm nhạc
  • Physical Education (PE) – Giáo dục thể chất
  • Homework – Bài tập về nhà
  • Test – Bài kiểm tra
  • Exam – Kỳ thi
  • Grade – Lớp, điểm số
  • Diploma – Bằng cấp
  • Degree – Bằng cử nhân
  • College – Trường cao đẳng
  • University – Đại học
  • Professor – Giáo sư
  • Lecture – Bài giảng
  • Textbook – Sách giáo khoa
  • Library – Thư viện
  • Research – Nghiên cứu
  • Scholarship – Học bổng
  • Graduation – Lễ tốt nghiệp

Du Lịch và Địa Điểm (Travel and Places)

  • Travel – Du lịch
  • Destination – Điểm đến
  • Vacation – Kỳ nghỉ
  • Trip – Chuyến đi
  • Tourist – Du khách
  • Tour guide – Hướng dẫn viên du lịch
  • Passport – Hộ chiếu
  • Visa – Thị thực
  • Airport – Sân bay
  • Hotel – Khách sạn
  • Hostel – Nhà trọ cho khách du lịch
  • Resort – Khu nghỉ dưỡng
  • Beach – Bãi biển
  • Mountain – Núi
  • Lake – Hồ
  • River – Sông
  • City – Thành phố
  • Town – Thị trấn
  • Country – Quốc gia
  • Landmark – Địa danh nổi tiếng
  • Museum – Bảo tàng
  • Park – Công viên
  • Zoo – Vườn thú
  • Restaurant – Nhà hàng
  • Café – Quán cà phê
  • Market – Chợ
  • Shopping mall – Trung tâm thương mại
  • Street – Đường phố
  • Public transportation – Phương tiện giao thông công cộng
  • Car rental – Cho thuê xe hơi

Gia Đình và Mối Quan Hệ (Family and Relationships)

  • Family – Gia đình
  • Mother – Mẹ
  • Father – Cha
  • Parent – Phụ huynh
  • Child – Con cái
  • Son – Con trai
  • Daughter – Con gái
  • Brother – Anh em trai
  • Sister – Chị em gái
  • Grandparent – Ông bà
  • Grandfather – Ông
  • Grandmother – Bà
  • Grandson – Cháu trai
  • Granddaughter – Cháu gái
  • Aunt – Cô/ Dì
  • Uncle – Chú/ Bác
  • Cousin – Anh em họ
  • Nephew – Cháu trai (con của anh em)
  • Niece – Cháu gái (con của anh em)
  • Spouse – Vợ/ Chồng
  • Husband – Chồng
  • Wife – Vợ
  • Partner – Bạn đời
  • Boyfriend – Bạn trai
  • Girlfriend – Bạn gái
  • Fiancé – Hôn phu
  • Fiancée – Hôn thê
  • Relative – Họ hàng
  • In-law – Họ hàng vợ/chồng
  • Step- (e.g., stepfather, stepmother) – Bố mẹ kế, cha mẹ kế

Đồ Ăn và Nhà Hàng (Food and Restaurants)

  • Food – Đồ ăn
  • Restaurant – Nhà hàng
  • Menu – Thực đơn
  • Appetizer – Món khai vị
  • Main course – Món chính
  • Dessert – Món tráng miệng
  • Beverage – Đồ uống
  • Breakfast – Bữa sáng
  • Lunch – Bữa trưa
  • Dinner – Bữa tối
  • Snack – Đồ ăn nhẹ
  • Salad – Salad
  • Soup – Canh/ Súp
  • Sandwich – Bánh mì kẹp
  • Pizza – Pizza
  • Pasta – Mì ống
  • Rice – Cơm
  • Noodle – Mì
  • Steak – Bò bít tết
  • Chicken – Gà
  • Fish – Cá
  • Seafood – Hải sản
  • Vegetables – Rau cải
  • Fruit – Trái cây
  • Bread – Bánh mì
  • Cheese – Phô mai
  • Butter – Bơ
  • Sauce – Sốt
  • Spices – Gia vị
  • Condiments – Nguyên liệu phụ

Công Nghệ, Khoa Học và Internet (Technology, Science, and Internet)

  • Technology – Công nghệ
  • Science – Khoa học
  • Internet – Internet
  • Computer – Máy tính
  • Laptop – Máy tính xách tay
  • Smartphone – Điện thoại thông minh
  • Tablet – Máy tính bảng
  • Software – Phần mềm
  • Hardware – Phần cứng
  • Website – Trang web
  • Email – Email
  • Social media – Mạng xã hội
  • App – Ứng dụng
  • Programming – Lập trình
  • Code – Mã lệnh
  • Data – Dữ liệu
  • Information – Thông tin
  • Digital – Số hóa
  • Wireless – Không dây
  • Network – Mạng
  • Virus – Virus
  • Cybersecurity – An ninh mạng
  • Cloud computing – Điện toán đám mây
  • Artificial intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo
  • Robotics – Robot học
  • Virtual reality (VR) – Thực tế ảo
  • Augmented reality (AR) – Thực tế tăng cường
  • Biotechnology – Công nghệ sinh học
  • Aerospace – Hàng không vũ trụ
  • Nanotechnology – Công nghệ nano

Du Lịch và Giao Thông (Travel and Transportation)

  • Travel – Du lịch
  • Tourism – Du lịch
  • Destination – Điểm đến
  • Tourist – Du khách
  • Trip – Chuyến đi
  • Journey – Hành trình
  • Transportation – Giao thông vận tải
  • Vehicle – Phương tiện giao thông
  • Car – Xe hơi
  • Bus – Xe buýt
  • Train – Tàu hỏa
  • Subway (or Underground) – Tàu điện ngầm
  • Tram – Xe điện
  • Taxi – Xe taxi
  • Bicycle – Xe đạp
  • Motorcycle – Xe máy
  • Plane – Máy bay
  • Boat – Thuyền
  • Ship – Tàu
  • Airport – Sân bay
  • Train station – Nhà ga
  • Bus station – Bến xe buýt
  • Port – Cảng
  • Ticket – Vé
  • Schedule – Lịch trình
  • Departure – Khởi hành
  • Arrival – Đến nơi
  • Boarding pass – Thẻ lên máy bay
  • Luggage – Hành lý
  • Passport – Hộ chiếu

Môi Trường và Tự Nhiên (Environment and Nature)

  1. Environment – Môi trường
  2. Nature – Tự nhiên
  3. Ecology – Sinh thái học
  4. Conservation – Bảo tồn
  5. Biodiversity – Đa dạng sinh học
  6. Ecosystem – Hệ sinh thái
  7. Wildlife – Động vật hoang dã
  8. Habitat – Môi trường sống
  9. Forest – Rừng
  10. Jungle – Rừng nhiệt đới
  11. Desert – Sa mạc
  12. Mountain – Núi
  13. Hill – Đồi
  14. River – Sông
  15. Lake – Hồ
  16. Ocean – Đại dương
  17. Sea – Biển
  18. Beach – Bãi biển
  19. Island – Đảo
  20. Waterfall – Thác nước
  21. Glacier – Sông băng
  22. Climate – Khí hậu
  23. Weather – Thời tiết
  24. Air – Không khí
  25. Pollution – Ô nhiễm
  26. Global warming – Nóng lên toàn cầu
  27. Deforestation – Phá rừng
  28. Recycling – Tái chế
  29. Renewable energy – Năng lượng tái tạo
  30. Sustainability – Bền vững

Kinh Tế và Tài Chính (Economics and Finance)

  • Economics – Kinh tế học
  • Finance – Tài chính
  • Money – Tiền bạc
  • Currency – Tiền tệ
  • Bank – Ngân hàng
  • Account – Tài khoản
  • Savings – Tiết kiệm
  • Investment – Đầu tư
  • Budget – Ngân sách
  • Income – Thu nhập
  • Expenses – Chi phí
  • Loan – Khoản vay
  • Interest – Lãi suất
  • Credit card – Thẻ tín dụng
  • Debit card – Thẻ ghi nợ
  • Stock market – Thị trường chứng khoán
  • Share – Cổ phiếu
  • Bond – Trái phiếu
  • Mortgage – Thế chấp
  • Inflation – Lạm phát
  • Recession – Suy thoái kinh tế
  • GDP (Gross Domestic Product) – Sản phẩm quốc nội
  • Tax – Thuế
  • Revenue – Doanh thu
  • Profit – Lợi nhuận
  • Loss – Lỗ
  • Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
  • Market – Thị trường
  • Competition – Cạnh tranh
  • Economic growth – Tăng trưởng kinh tế

Văn Hóa và Nghệ Thuật (Culture and Art)

  • Culture – Văn hóa
  • Art – Nghệ thuật
  • Tradition – Truyền thống
  • Customs – Phong tục
  • Heritage – Di sản
  • Folklore – Văn hóa dân gian
  • Cultural diversity – Đa dạng văn hóa
  • Identity – Danh tính
  • Language – Ngôn ngữ
  • Religion – Tôn giáo
  • Ritual – Nghi lễ
  • Ceremony – Lễ trình
  • Celebration – Lễ hội
  • Festivity – Lễ kỷ niệm
  • Artwork – Tác phẩm nghệ thuật
  • Painting – Bức tranh
  • Sculpture – Tượng điêu khắc
  • Drawing – Bức vẽ
  • Photography – Nhiếp ảnh
  • Music – Âm nhạc
  • Dance – Kịch
  • Theater – Nhà hát
  • Literature – Văn học
  • Poetry – Thơ
  • Film – Phim
  • Architecture – Kiến trúc
  • Fashion – Thời trang
  • Cuisine – Ẩm thực
  • Museums – Bảo tàng
  • Galleries – Phòng trưng bày

Pháp Luật và Tư Pháp (Law and Justice)

  • Law – Luật pháp
  • Justice – Công lý
  • Legal system – Hệ thống pháp luật
  • Court – Tòa án
  • Judge – Thẩm phán
  • Lawyer – Luật sư
  • Attorney – Luật sư
  • Defendant – Bị cáo
  • Plaintiff – Nguyên đơn
  • Evidence – Bằng chứng
  • Trial – Phiên tòa
  • Verdict – Phán quyết
  • Sentence – Bản án
  • Appeal – Kêu oan
  • Criminal – Tội phạm
  • Civil – Dân sự
  • Constitution – Hiến pháp
  • Rights – Quyền lợi
  • Freedom – Tự do
  • Judge – Thẩm phán
  • Jury – Ban hội thẩm
  • Witness – Nhân chứng
  • Defendant – Bị cáo
  • Plaintiff – Nguyên đơn
  • Crime – Tội ác
  • Punishment – Hình phạt
  • Arrest – Bắt giữ
  • Bail – Tiền bảo lãnh
  • Legal document – Văn bản pháp lý
  • Legislation – Pháp luật

Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn (Social Sciences and Humanities)

  • Social sciences – Khoa học xã hội
  • Humanities – Nhân văn
  • Sociology – Xã hội học
  • Psychology – Tâm lý học
  • Anthropology – Nhân loại học
  • Economics – Kinh tế học
  • Political science – Khoa học chính trị
  • History – Lịch sử
  • Geography – Địa lý
  • Linguistics – Ngôn ngữ học
  • Philosophy – Triết học
  • Literature – Văn học
  • Art history – Lịch sử nghệ thuật
  • Archaeology – Khảo cổ học
  • Cultural studies – Nghiên cứu văn hóa
  • Ethics – Đạo đức học
  • Religion – Tôn giáo
  • Sociology – Xã hội học
  • Anthropology – Nhân loại học
  • Psychology – Tâm lý học
  • Sociology – Xã hội học
  • Economics – Kinh tế học
  • Political science – Khoa học chính trị
  • Linguistics – Ngôn ngữ học
  • Philosophy – Triết học
  • Literature – Văn học
  • Art history – Lịch sử nghệ thuật
  • Archaeology – Khảo cổ học
  • Cultural studies – Nghiên cứu văn hóa
  • Ethics – Đạo đức học

Thời Tiết và Khí Hậu (Weather and Climate)

  • Weather – Thời tiết
  • Climate – Khí hậu
  • Temperature – Nhiệt độ
  • Forecast – Dự báo
  • Sunny – Nắng
  • Cloudy – Âm u
  • Rainy – Mưa
  • Snowy – Tuyết
  • Windy – Gió
  • Stormy – Bão
  • Foggy – Sương mù
  • Humidity – Độ ẩm
  • Precipitation – Lượng mưa
  • Thunderstorm – Dông
  • Hurricane – Cơn bão lớn
  • Tornado – Lốc xoáy
  • Blizzard – Bão tuyết
  • Heatwave – Đợt nắng nóng
  • Cold front – Phía trước lạnh
  • Warm front – Phía trước ấm
  • Climate change – Biến đổi khí hậu
  • Greenhouse effect – Hiệu ứng nhà kính
  • Global warming – Sự nóng lên toàn cầu
  • Ozone layer – Lớp ozone
  • Polar ice caps – Nến băng ở cực
  • Drought – Hạn hán
  • Flood – Lụt lội
  • Evaporation – Sự bay hơi
  • Condensation – Sự ngưng tụ
  • Precipitation – Sự kết tinh

Nghệ Thuật Biểu Diễn và Sân Khấu (Performing Arts and Stage)

  • Performing arts – Nghệ thuật biểu diễn
  • Stage – Sân khấu
  • Theater – Nhà hát
  • Play – Vở kịch
  • Drama – Kịch
  • Actor – Diễn viên nam
  • Actress – Diễn viên nữ
  • Performance – Buổi biểu diễn
  • Audience – Khán giả
  • Script – Kịch bản
  • Rehearsal – Diễn tập
  • Director – Đạo diễn
  • Costume – Trang phục
  • Set – Bộ cảnh
  • Props – Đạo cụ
  • Stage lighting – Ánh sáng sân khấu
  • Curtain – Rèm màn
  • Musical – Nhạc kịch
  • Dance – Kịch vũ
  • Ballet – Ba lê
  • Opera – Opera
  • Improvisation – Biểu diễn tùy cơ
  • Choreography – Kịch bản nhảy
  • Solo – Biểu diễn đơn
  • Ensemble – Nhóm biểu diễn
  • Standing ovation – Việc đứng lên vỗ tay hoan nghênh
  • Comedy – Hài kịch
  • Tragedy – Bi kịch
  • Monologue – Độc thoại
  • Dialogue – Đoạn hội thoại

Sức Khỏe Tinh Thần và Tâm Lý (Mental Health and Psychology)

  • Mental health – Sức khỏe tinh thần
  • Psychology – Tâm lý học
  • Psychiatrist – Bác sĩ tâm thần học
  • Counselor – Tư vấn viên tâm lý
  • Therapy – Trị liệu
  • Counseling – Tư vấn
  • Stress – căng thẳng
  • Anxiety – Lo lắng, căng thẳng
  • Depression – Trầm cảm
  • Bipolar disorder – Rối loạn lưỡng cực
  • Schizophrenia – Rối loạn tâm thần
  • Obsessive-compulsive disorder (OCD) – Rối loạn ám ảnh bắt buộc
  • Phobia – Sợ hãi
  • Trauma – Chấn thương tâm lý
  • PTSD (Post-Traumatic Stress Disorder) – Hậu quả của chấn thương tâm lý
  • Self-esteem – lòng tự trọng
  • Confidence – tự tin
  • Resilience – Sự kiên nhẫn, sự chịu đựng
  • Coping mechanism – Cơ chế đối phó
  • Therapy session – Buổi trị liệu
  • Support group – Nhóm hỗ trợ
  • Meditation – Thiền
  • Mindfulness – Sự chú ý đến hiện tại
  • Relaxation techniques – Kỹ thuật thư giãn
  • Positive psychology – Tâm lý học tích cực
  • Emotional intelligence – Trí tuệ cảm xúc
  • Well-being – Sự hạnh phúc và hạnh phúc
  • Mental illness – Bệnh tâm thần
  • Psychotherapy – Tâm lý trị liệu
  • Mental resilience – Sự kiên nhẫn tinh thần

Khoa Học Tự Nhiên và Đời Sống (Natural Sciences and Life)

  • Natural sciences – Khoa học tự nhiên
  • Biology – Sinh học
  • Chemistry – Hóa học
  • Physics – Vật lý
  • Astronomy – Thiên văn học
  • Geology – Địa chất học
  • Ecology – Sinh thái học
  • Botany – Thực vật học
  • Zoology – Động vật học
  • Microbiology – Vi sinh học
  • Genetics – Di truyền học
  • Evolution – Tiến hóa
  • Ecosystem – Hệ sinh thái
  • Cell – Tế bào
  • Molecule – Phân tử
  • Atom – Nguyên tử
  • Element – Nguyên tố
  • Chemical reaction – Phản ứng hóa học
  • Energy – Năng lượng
  • Force – Lực
  • Motion – Chuyển động
  • Gravity – Trọng lực
  • Matter – Vật chất
  • Earth – Trái đất
  • Environment – Môi trường
  • Climate – Khí hậu
  • Species – Loài
  • Biodiversity – Đa dạng sinh học
  • Photosynthesis – Quang hợp
  • Respiration – Hô hấp

Cộng Đồng và Xã Hội (Community and Society)

  • Community – Cộng đồng
  • Society – Xã hội
  • Neighborhood – Khu phố
  • Town – Thị trấn
  • City – Thành phố
  • Village – Làng
  • Suburb – Ngoại ô
  • Population – Dân số
  • Diversity – Đa dạng
  • Culture – Văn hóa
  • Tradition – Truyền thống
  • Custom – Phong tục
  • Norms – Quy ước
  • Values – Giá trị
  • Identity – Danh tính
  • Ethnicity – Dân tộc
  • Religion – Tôn giáo
  • Belief – Niềm tin
  • Social class – Tầng lớp xã hội
  • Wealth – Sự giàu có
  • Poverty – Đói nghèo
  • Inequality – Bất bình đẳng
  • Discrimination – Phân biệt đối xử
  • Social justice – Công bằng xã hội
  • Civic engagement – Tham gia cộng đồng
  • Volunteerism – Tình nguyện
  • Activism – Hoạt động chính trị
  • Community service – Dịch vụ cộng đồng
  • Social network – Mạng xã hội
  • Social media – Truyền thông xã hội

Với danh sách từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề mà chúng tôi đã cung cấp, hy vọng bạn sẽ tìm thấy nguồn cảm hứng và động lực để tiếp tục hành trình học tiếng Anh của mình. Hãy nhớ rằng, việc học từ vựng là một quá trình liên tục và cần sự kiên nhẫn. Đừng ngần ngại áp dụng những từ mới vào trong giao tiếp hàng ngày hoặc tìm kiếm các phương pháp học sáng tạo để làm cho việc học trở nên sống động và hiệu quả hơn. Chúc bạn thành công và hãy luôn giữ vững niềm đam mê với tiếng Anh!

Có thể bạn quan tâm

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo

Hãy ủng hộ chúng tôi bằng cách vô hiệu hóa trình chặn quảng cáo trên trình duyệt của bạn hoặc chuyển sang một trình duyệt khác để tiếp tục!