Máy ảnh đầu tiên từng mất tám tiếng chỉ để chụp một bức ảnh

Năm 1826, trong một căn phòng nhỏ ở miền Bourgogne nước Pháp, một người đàn ông đặt chiếc hộp gỗ lạ lùng bên bậu cửa sổ. Ông quay ống kính về phía mái nhà đối diện, rồi lặng lẽ chờ đợi. Ánh sáng ban ngày lần lượt tràn qua, di chuyển, phai dần. Ông chờ suốt tám tiếng, chỉ để xem liệu ánh sáng có thể “ghi lại chính mình” hay không.
Người đàn ông ấy là Joseph Nicéphore Niépce, và tấm ảnh ông chụp – View from the Window at Le Gras – được xem là bức ảnh đầu tiên trong lịch sử nhân loại.

Thời ấy, “nhiếp ảnh” chưa hề tồn tại. Niépce gọi thử nghiệm của mình là héliographie – “viết bằng ánh sáng”. Ông phủ một lớp nhựa đường đặc biệt (bitumen of Judea) lên tấm thiếc, đặt nó vào hộp tối có ống kính, rồi để ánh sáng khắc dần hình ảnh lên bề mặt. Khi phần nhựa tiếp xúc với ánh sáng, nó cứng lại; phần bị che tối vẫn mềm, có thể rửa trôi bằng dung dịch dầu. Kết quả là một bức ảnh mờ ảo, hiện ra như giấc mơ: mái nhà, sân trong, và bầu trời bị phơi sáng quá lâu.

Các nhà sử học cho rằng thời gian phơi sáng của tấm ảnh này ít nhất tám tiếng, có thể dài tới nhiều ngày, tùy điều kiện nắng. Dù con số chính xác vẫn còn tranh cãi, điều chắc chắn là Niépce đã phải đợi ánh sáng làm việc thay mình. Ông không thể biết kết quả cho tới khi rửa ảnh – một hành động vừa khoa học, vừa có chút phép màu.

Điều nghịch lý là: bức ảnh đầu tiên trên thế giới không thể ghi lại khoảnh khắc, mà chỉ có thể ghi lại thời gian. Vì phơi sáng quá lâu, mặt trời trong ảnh dường như chiếu sáng cả hai phía của mái nhà – điều bất khả trong thực tế, nhưng có thật trong thời gian. Trong tám tiếng ấy, mặt trời di chuyển qua bầu trời, và ánh sáng của nó lần lượt vẽ lại từng phần khung cảnh. Bức ảnh vì thế không phải “một lát cắt”, mà là một bản chồng của thời gian chảy trôi.

image 9
Ảnh minh hoạ.

Sau Niépce, Louis Daguerre – người cộng sự của ông – cải tiến quy trình, tạo ra daguerreotype năm 1839, rút thời gian phơi sáng từ hàng giờ xuống còn vài phút. Nhiếp ảnh bắt đầu bước vào đời sống. Càng về sau, tốc độ chụp càng nhanh, cho đến khi chỉ cần một phần nghìn giây là đủ để giữ lại một khoảnh khắc.
Từ việc phải ngồi im tám tiếng không nhúc nhích, giờ đây chúng ta có thể chụp mười bức trong một giây – và xóa ngay nếu không ưng.

Nhưng có lẽ chính vì vậy mà bức ảnh đầu tiên của nhân loại vẫn khiến người ta rùng mình. Trong sự mờ nhòe ấy, có cả sự kiên nhẫn của người chờ đợi, sự bất định của ánh sáng, và sự tò mò nguyên thủy muốn ghi lại thế giới bằng đôi tay con người.
Ngày nay, ta chụp ảnh để giữ lại ký ức; còn Niépce, ông chụp để chứng minh rằng ký ức có thể tồn tại bên ngoài tâm trí.

Nếu so sánh, nhiếp ảnh hiện đại đã biến hành động ấy thành bản năng: nhanh, dễ, tiện. Nhưng đồng thời, nó cũng lấy đi một điều quan trọng – thời gian để nhìn.
Bức ảnh của Niépce không hề sắc nét, không có màu, không có người. Thế nhưng nó chứa đựng tám tiếng ánh sáng, tám tiếng kiên nhẫn, tám tiếng của một con người muốn hiểu ánh sáng là gì.

Hơn hai trăm năm sau, khi ta bấm nút chụp chỉ trong chớp mắt, có lẽ đáng để tự hỏi:
Nếu một bức ảnh từng cần tám tiếng để hiện ra, thì điều gì trong đời ta hôm nay xứng đáng để ta dành tám tiếng chỉ để thật sự nhìn thấy nó?

Có thể bạn quan tâm

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo

Hãy ủng hộ chúng tôi bằng cách vô hiệu hóa trình chặn quảng cáo trên trình duyệt của bạn hoặc chuyển sang một trình duyệt khác để tiếp tục!