Trong khoảnh khắc đứa trẻ cất tiếng khóc đầu tiên, cả phòng sinh như được giải thoát. Người mẹ thở phào, bác sĩ mỉm cười, mọi người biết: nó đã sống. Nhưng trong tiếng khóc ấy – âm thanh đầu tiên của sự tồn tại – không hề có một giọt nước mắt nào rơi xuống.
Trẻ sơ sinh khóc mà không có nước mắt. Điều này nghe như một nghịch lý, nhưng lại là sự thật sinh học: tuyến lệ của trẻ chưa hoạt động đủ để tạo thành giọt. Các ống dẫn lệ vẫn còn “ngủ yên”, chỉ tiết ra chút chất ẩm mỏng để bảo vệ mắt. Phải mất vài tuần, đôi khi đến hai tháng, nước mắt mới thực sự xuất hiện – như thể cơ thể cần thời gian để học cách cảm xúc hóa tiếng khóc.

Còn tiếng khóc đầu đời thì khác. Nó không mang nghĩa buồn, không biểu lộ cảm xúc. Nó là một mệnh lệnh sinh tồn. Khi đứa trẻ được kéo ra khỏi bụng mẹ, phổi vẫn đầy dịch. Tiếng khóc giúp mở rộng hai lá phổi, đẩy không khí vào, kích hoạt hơi thở đầu tiên. Mỗi âm thanh bật ra là một nhịp nở của sự sống. Vì thế, trong y học, người ta luôn mong đứa trẻ “khóc ngay khi sinh ra” – không phải vì cảm xúc, mà vì phổi đã hoạt động độc lập.
Nước mắt, ngược lại, là chuyện của ký ức. Nó chỉ đến khi cơ thể đã quen với ánh sáng, âm thanh, với thế giới lạ lẫm này. Khi ấy, tuyến lệ mới bắt đầu làm việc, như thể con người cần một thời gian để cảm nhận trước khi biết rơi nước mắt. Có lẽ vì thế mà giữa hàng trăm phản xạ sinh tồn bẩm sinh – bú, nắm, rướn người – lại không có phản xạ nào mang tên “buồn”.
Ta sinh ra không có nước mắt, chỉ có hơi thở. Khóc là cách ta khẳng định sự sống, còn rơi nước mắt là khi ta bắt đầu biết mình đang sống.
Nước mắt đầu tiên không phải để khóc, mà để thở – và có lẽ, từ khoảnh khắc ấy, con người đã mang sẵn trong mình nghịch lý của cả đời: sống để cảm, hay cảm để sống.