Bạn có bao giờ tranh cãi với ai đó về một chuyện trong quá khứ, và cả hai đều tin mình đúng? Một người nói chắc rằng buổi hôm ấy trời mưa, người kia khẳng định nắng chang chang. Cả hai đều nhớ rõ, nhưng chỉ một ký ức là thật.
Não người vốn không lưu trữ như máy quay, mà như người kể chuyện. Nó nhớ bằng cách tái dựng, không phải ghi chép. Mỗi lần ta nhớ lại, ký ức được mở ra, chỉnh sửa nhẹ, rồi lưu lại dưới phiên bản mới — như một tệp được ghi đè. Theo nhà tâm lý học Elizabeth Loftus (Đại học California, Irvine), chính trong quá trình đó, não có thể sáng tạo ra điều chưa từng xảy ra.
Loftus bắt đầu nghiên cứu hiện tượng này vào thập niên 1970, và phát hiện ra rằng trí nhớ con người rất dễ bị thao túng. Trong thí nghiệm nổi tiếng Lost in the Mall, bà kể cho các tình nguyện viên nghe bốn câu chuyện về tuổi thơ, ba thật, một giả — chuyện “bị lạc trong trung tâm mua sắm khi còn nhỏ”. Sau vài lần được hỏi lại, khoảng 25% người tham gia tin rằng họ thật sự từng bị lạc, thậm chí còn kể thêm chi tiết như “người mặc áo đỏ đã giúp tôi”.

Theo nghiên cứu đăng trên Nature Neuroscience năm 2013, khi ký ức giả hình thành, các vùng trong não như hippocampus (ghi nhớ) và prefrontal cortex (xử lý logic) vẫn hoạt động giống hệt như khi nhớ thật. Nói cách khác, về mặt sinh học, ký ức giả trông y hệt ký ức thật.
Hiện tượng này có tên false memory — ký ức sai, hoặc ký ức chưa từng xảy ra. Loftus và các đồng nghiệp gọi đây là “tính sáng tạo của trí nhớ”. Não không cố lừa ta; nó chỉ đang cố kể lại một câu chuyện hợp lý. Khi thông tin thiếu, nó tự điền vào chỗ trống, kết nối các mảnh rời rạc thành bức tranh hoàn chỉnh, để ta vẫn cảm thấy mình hiểu được quá khứ.
Nhưng điều đó cũng dẫn đến hệ quả nặng nề. Trong nhiều vụ án, nhân chứng khai sai vì nhớ nhầm chi tiết, hoặc tin rằng họ đã thấy điều chưa từng thấy. Thí nghiệm của Loftus và Palmer năm 1974 cho thấy chỉ cần thay đổi một từ trong câu hỏi cũng đủ làm biến dạng ký ức. Khi được hỏi “Xe đâm vỡ nát nhau nhanh bao nhiêu?”, người tham gia ước lượng tốc độ cao hơn nhiều so với khi câu hỏi là “Xe va chạm nhau nhanh bao nhiêu?”. Một từ khác đi, ký ức đổi khác.
Các nhà thần kinh học hiện cho rằng việc ký ức biến dạng là hệ quả của tính linh hoạt trong não bộ. Nhờ khả năng tái cấu trúc, ta có thể học, quên, thích nghi. Cái giá của sự linh hoạt ấy là độ chính xác. Mỗi ký ức ta nhớ lại đều có nguy cơ bị “biên tập” nhẹ, thêm một chi tiết, bớt một âm thanh, đổi màu của ánh sáng trong ký ức — và đôi khi, tạo ra hẳn một cảnh chưa từng tồn tại.
Não con người có thể tạo ra ký ức giả, nhưng hiếm khi làm vậy vô cớ. Nó giúp ta giữ cho câu chuyện về bản thân không đứt quãng. Chúng ta cần một dòng thời gian mạch lạc để biết mình là ai, dù có vài đoạn là tưởng tượng.
Nếu ký ức là điều khiến ta tin rằng mình vẫn là “mình”, thì điều gì sẽ xảy ra khi chính ký ức ấy biết bịa ra một phần của sự thật?