Một cậu bé Nhật Bản năm 1955 mở hộp cơm trưa ở trường, trong đó có một miếng thịt màu sẫm, kho mặn với nước tương. Nó không phải thịt bò, cũng chẳng phải thịt gà. Đó là thịt cá voi. Với nhiều thế hệ người Nhật, hình ảnh này quen thuộc đến mức gắn liền với ký ức tuổi thơ. Nhưng với chúng ta hôm nay, nó nghe như một nghịch lý: tại sao cá voi lại từng là món ăn hằng ngày của cả một quốc gia nổi tiếng với sushi, wagyu và hải sản tinh tế?
Câu chuyện bắt đầu ngay sau Thế chiến II, khi Nhật Bản kiệt quệ. Thành phố hoang tàn, đồng ruộng cạn kiệt, nguồn cung thịt gia súc gần như bằng không. Trong tình trạng thiếu protein trầm trọng, chính phủ phải tìm giải pháp tức thời. Và cá voi, loài động vật khổng lồ lang thang ngoài khơi, bỗng trở thành cứu cánh. Chỉ vài năm sau 1945, hơn một nửa lượng thịt tiêu thụ ở Nhật là thịt cá voi. Những con tàu săn khổng lồ rời cảng, mang về từng tấn thịt chia cho dân cư đang đói.
Không chỉ xuất hiện trong các gia đình, cá voi còn bước thẳng vào lớp học. Thịt cá voi kho, chiên hoặc nấu cari trở thành phần chính của bữa trưa học đường trên khắp đất nước. Với trẻ em Nhật Bản thế hệ 1950–1960, mùi vị đặc trưng của nó – hơi tanh, dai, mằn mặn – chính là hương vị của tuổi thơ. Thậm chí nhiều người trưởng thành sau này, khi đã có cơ hội ăn bò Mỹ hay heo châu Âu, vẫn nhớ dai dẳng miếng thịt cá voi ngày xưa.

Đỉnh điểm của “kỷ nguyên cá voi” là năm 1962, khi Nhật tiêu thụ tới 223.000 tấn thịt cá voi – một con số khổng lồ nếu so với bất kỳ loại thịt nào lúc đó. Cần hình dung rằng trong khi châu Âu và Mỹ coi bò, heo, gà là trụ cột bữa ăn, thì ở Nhật, một đất nước đang gượng dậy sau chiến tranh, cá voi lại đóng vai trò ấy. Ngược đời thay, một sinh vật biểu tượng cho đại dương mênh mông lại bị biến thành “thịt nuôi tập thể” trên đất liền.
Nhưng phép màu này không kéo dài mãi. Khi kinh tế Nhật hồi phục mạnh mẽ trong thập niên 1970, thịt bò, heo và gà trở nên rẻ hơn, phổ biến hơn. Người dân nhanh chóng chuyển sang những loại thịt ít tanh, dễ chế biến, hợp với khẩu vị đô thị hóa. Lượng tiêu thụ cá voi tụt dốc. Từ hàng trăm nghìn tấn, đến năm 1986 chỉ còn khoảng 6.000 tấn.
Ngày nay, hình ảnh ấy gần như biến mất. Một khảo sát năm 2006 cho thấy 95% người Nhật rất ít hoặc chưa từng ăn thịt cá voi. Những nhà hàng bán thịt cá voi chỉ còn lại lác đác ở vài khu phố cổ, chủ yếu phục vụ cho người hoài niệm hoặc khách hiếu kỳ. Trong ký ức tập thể, cá voi đã từ vị cứu tinh trở thành bóng mờ.
Điều thú vị là thói quen ăn cá voi không hẳn bắt nguồn từ “truyền thống ngàn đời” như nhiều người lầm tưởng. Người Nhật có lịch sử săn cá voi từ lâu, nhưng chỉ ở quy mô nhỏ lẻ ven biển. Việc biến cá voi thành nguồn protein toàn quốc thực chất chỉ kéo dài chưa tới một thế kỷ, chủ yếu sau chiến tranh. Một thói quen tưởng như lâu đời hóa ra lại chỉ là giải pháp tình thế, và khi tình thế đổi thay, nó cũng biến mất nhanh chóng.
Giờ đây, nếu bạn hỏi một người trẻ Nhật về món ăn từ cá voi, nhiều khả năng họ sẽ nhíu mày ngạc nhiên, giống như chúng ta khi nghe rằng có thời cả một đất nước từng sống nhờ thịt loài khổng lồ ngoài khơi. Nhưng với những người già, hương vị ấy không chỉ là miếng thịt, mà là ký ức một thời gian khó, khi cả dân tộc gồng mình hồi sinh.
Có lẽ đây là bài học nhỏ nhưng thấm thía: ẩm thực không chỉ là chuyện khẩu vị, mà còn là tấm gương phản chiếu lịch sử. Một món ăn có thể gắn với sự sống còn của cả quốc gia, rồi lại biến mất như chưa từng tồn tại, chỉ vì điều kiện thay đổi. Và cá voi – loài sinh vật tự do ngoài biển khơi – đã từng, trong một lát cắt lịch sử, nuôi dưỡng đất nước Nhật Bản theo cách ít ai ngờ tới.